halieutique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
halieutiques /a.ljø.tik/ |
halieutiques /a.ljø.tik/ |
halieutique gc
Tham khảo
[sửa]- "halieutique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
halieutiques /a.ljø.tik/ |
halieutiques /a.ljø.tik/ |
halieutique gc