Bước tới nội dung

hausse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hausse
/hɔs/
hausses
/hɔs/

hausse gc /hɔs/

  1. Cái kệ, bệ.
    Mettre des hausses à une table — kê cái bàn lên
  2. Máy ngắm (ở súng).
  3. Sự tăng, sự nâng, sự nâng lên.
    La hausse des crues — nước sông dâng lên
  4. Sự lên giá.
    La hausse du blé — sự lên giá lúa mì
    ses actions sont en hausse — (thân mật) công việc của anh ta đang tăng tiến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]