Bước tới nội dung

instituteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.ti.ty.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít institutrice
/ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/
institutrices
/ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/
Số nhiều institutrice
/ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/
institutrices
/ɛ̃s.ti.tyt.ʁis/

instituteur /ɛ̃s.ti.ty.tœʁ/

  1. Giáo viên cấp một, giáo viên tiểu học.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thầy dạy kèm, thầy giáo.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người thiết lập.

Tham khảo

[sửa]