Bước tới nội dung

justaucorps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒys.tɔ.kɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
justaucorps
/ʒys.tɔ.kɔʁ/
justaucorps
/ʒys.tɔ.kɔʁ/

justaucorps /ʒys.tɔ.kɔʁ/

  1. (Sử học) Áo chẽn.

Tham khảo

[sửa]