Bước tới nội dung

lapsus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lapsus

  1. Sự lầm lỡ, sự lầm lẫn.
    lapsus celami — sự viết lầm
    lapsus linguae — sự nói lẫn

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lapsus
/lap.sys/
lapsus
/lap.sys/

lapsus /lap.sys/

  1. Lỗi lầm lẫn.
    Lapsus calami — lỗi viết lầm
    Lapsus linguae — lỗi nói lẫn, lỗi nói nhịu

Tham khảo

[sửa]