ligament
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪ.ɡə.mənt/
Danh từ
[sửa]ligament /ˈlɪ.ɡə.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "ligament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.ɡa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ligament /li.ɡa.mɑ̃/ |
ligaments /li.ɡa.mɑ̃/ |
ligament gđ /li.ɡa.mɑ̃/
- (Giải phẫu) Dây chằng.
Tham khảo
[sửa]- "ligament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)