Bước tới nội dung

manger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪn.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

manger /ˈmeɪn.dʒɜː/

  1. Máng ăn (ngựa, trâu, bò... ).

Thành ngữ

[sửa]
  • to be a dog in the manger: Xem Dog

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Tiếng Latinh manducare (nhai), từ mandere (ăn).

Động từ

[sửa]
mangerăn: tiêu dùng thức ăn

Chia động từ

[sửa]