Bước tới nội dung

nager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Paris)
Canada (Montréal)

Nội động từ

[sửa]

nager nội động từ /na.ʒe/

  1. Bơi.
  2. Bơi thuyền, chèo thuyền.
  3. Nổi.
    L’huile nage sur l’eau — dầu nổi trên mặt nước
  4. (Thân mật) Mặc rộng thùng thình.
    Il nage dans cet habit — nó mặc áo ấy rộng thùng thình
  5. Lõng bõng.
    Légumes qui nagent dans le bouillon — rau lõng bõng trong nước canh
  6. (Nghĩa bóng) Đắm vào, tràn đầy, chan chứa.
    Nager dans l’opulence — tràn đầy giàu sang
  7. (Thân mật) Lúng túng, không hiểu gì.
    nager comme un poisson — bơi giỏi lắm
    nager contre le courant — bơi ngược dòng
    nager dans le sang — máu me đầm đìa
    nager dans les eaux de quelqu'un — theo đuôi ai
    nager entre deux eaux — xem entre
    savoir nager — (thân mật) tháo vát

Ngoại động từ

[sửa]

nager ngoại động từ /na.ʒe/

  1. (Hàng hải) Chèo (thuyền).
    Nager la barque — chèo con thuyền
  2. (Thể dục thể thao) Bơi.
    Nager la brasse — bơi sải

Tham khảo

[sửa]