orner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔʁ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]orner ngoại động từ /ɔʁ.ne/
- Trang trí, trang hoàng.
- Orner un salon de tableaux — trang trí phòng khách bằng những bức tranh
- Tô điểm.
- Orner la vérité — tô điểm sự thật
- Orner son style — tô điểm lời văn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trau giồi.
- Orner l’esprit — trau giồi trí óc
Tham khảo
[sửa]- "orner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)