Bước tới nội dung

pancréatite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.kʁe.a.tit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pancréatite
/pɑ̃.kʁe.a.tit/
pancréatite
/pɑ̃.kʁe.a.tit/

pancréatite gc /pɑ̃.kʁe.a.tit/

  1. (Y học) Viêm tụy.

Tham khảo

[sửa]