pancréatite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.kʁe.a.tit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pancréatite /pɑ̃.kʁe.a.tit/ |
pancréatite /pɑ̃.kʁe.a.tit/ |
pancréatite gc /pɑ̃.kʁe.a.tit/
Tham khảo
[sửa]- "pancréatite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)