Bước tới nội dung

pouacre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pouacre
/pwakʁ/
pouacre
/pwakʁ/
Giống cái pouacre
/pwakʁ/
pouacre
/pwakʁ/

pouacre /pwakʁ/

  1. (Thân cũ) Bẩn thỉu như ma lem.
  2. Keo bẩn.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pouacre
/pwakʁ/
pouacre
/pwakʁ/
Số nhiều pouacre
/pwakʁ/
pouacre
/pwakʁ/

pouacre /pwakʁ/

  1. (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Người bẩn thỉu người như ma lem.
  2. Người keo bẩn.

Tham khảo

[sửa]