proconsul
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl/
Danh từ
[sửa]proconsul /ˌproʊ.ˈkɑːnt.səl/
Tham khảo
[sửa]- "proconsul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.kɔ̃.syl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
proconsul /pʁɔ.kɔ̃.syl/ |
proconsuls /pʁɔ.kɔ̃.syl/ |
proconsul gđ /pʁɔ.kɔ̃.syl/
- (Sử học) Thái thú (cổ La Mã).
Tham khảo
[sửa]- "proconsul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)