projekt
Giao diện
Xem thêm: Projekt
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Danh từ
[sửa]projekt gt (xác định số ít projektet, bất định số nhiều projekter)
Biến tố
[sửa]Biến cách của projekt
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | projekt | projektet | projekter | projekterne |
gen. | projekts | projektets | projekters | projekternes |
Tham khảo
[sửa]Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Đức Projekt.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]projekt gđ bđv
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]- Xem objekt
Đọc thêm
[sửa]- projekt, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- projekt, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “projekt”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dẫn xuất từ tiếng Latinh projectum, từ projicere.
Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Danh từ
[sửa]projekt gt
Biến cách
[sửa]Biến cách của projekt | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | projekt | projektet | projekt | projekten |
gen. | projekts | projektets | projekts | projektens |
Từ dẫn xuất
[sửa]- affärsprojekt
- antivåldsprojekt
- biståndsprojekt
- brobyggnadsprojekt
- drömprojekt
- filmprojekt
- forskningsprojekt
- förlustprojekt
- förnyelseprojekt
- hobbyprojekt
- högriskprojekt
- industriprojekt
- jätteprojekt
- konstprojekt
- livsprojekt
- mastodontprojekt
- nydaningsprojekt
- pilotprojekt
- prestigeprojekt
- projektanslag
- projektanställa
- projektanställning
- projektansvarig
- projektansökan
- projektarbete
- projektbeskrivning
- projektbidrag
- projektchef
- projektform
- projektgrupp
- projektkoordinator
- projektledare
- projektledning
- projektpengar
- projektplan
- projektsamordnare
- projektstyrning
- projekttid
- riskprojekt
- rymdprojekt
- samarbetsprojekt
- samverkansprojekt
- sidoprojekt
- soloprojekt
- storprojekt
- utvecklingsprojekt
- vägprojekt
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Phần Lan: projekti
Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đan Mạch
- tiếng Đan Mạch entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đan Mạch
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Đan Mạch có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Séc gốc Đức
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard
- Mục từ tiếng Thụy Điển
- Từ tiếng Thụy Điển gốc Latinh
- Từ tiếng Thụy Điển có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Thụy Điển
- tiếng Thụy Điển entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Thụy Điển