Bước tới nội dung

prytanée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.ta.ne/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prytanée
/pʁi.ta.ne/
prytanée
/pʁi.ta.ne/

prytanée /pʁi.ta.ne/

  1. Trường thiếu sinh quân.
  2. (Sử học) Phủ nguyên lão (A-ten).

Tham khảo

[sửa]