résultat
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁe.zyl.ta/
Pháp (Paris) [lə ʁe.zyl.ta]
(Chính thức)Canada (Montréal) [ʀe.zʏl.tɑ]
(Không chính thức)Canada (Montréal) [ʀe.zʏl.tɔ]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
résultat /ʁe.zyl.ta/ |
résultats /ʁe.zyl.ta/ |
résultat gđ /ʁe.zyl.ta/
- Kết quả.
- Le résultat d’un examen — kết quả kỳ thi
- arriver à un bon résultat — đạt kết quả tốt
- (Toán học) Đáp số.
Tham khảo
[sửa]- "résultat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)