radar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.ˌdɑːr/
Danh từ
[sửa]radar ((viết tắt) của radio detection and ranging) /ˈreɪ.ˌdɑːr/
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "radar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.daʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
radar /ʁa.daʁ/ |
radars /ʁa.daʁ/ |
radar gđ /ʁa.daʁ/
- Rađa.
- Radar d’acquisition du but — rađa bắt mục tiêu
- Radar d’alerte rapprochée — rađa báo động gần
- Radar d’appontage — rađa cho máy bay hạ cánh xuống tàu sân bay
- Radar d’atterrissage — rađa cho máy bay hạ cánh xuống sân bay
- Radar de bord — rađa trên máy bay, rađa trên tàu thuỷ
- Radar de conduite de tir/radar de direction de tir — rađa điều khiển bắn
- Radar de contrôle — rađa điều khiển
- Radar de poursuite — rađa theo dõi
- Radar à courte portée — rađa phát tầm ngắn
- Radar de veille à grande distance — rađa cảnh giới tầm xa
- Radar de désignation d’objectifs — rađa chỉ mục tiêu
- Radar éclaireur — rađa trinh sát
- Radar de gardiennage — rađa canh giữ
- Radar de guidage — rađa dẫn hướng
- Radar identificateur — rađa nhận dạng
- Radar illuminateur — rađa chiếu sáng mục tiêu
- Radar à modulation par impulsions — rađa biến điệu bằng xung
- Radar à ondes continues — rađa sóng liên tục
- Radar de queue — rađa bảo vệ đuôi máy bay
- Radar tridimensionnel — rađa ba chiều
Tham khảo
[sửa]- "radar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)