Bước tới nội dung

septembre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
septembre

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛp.tɑ̃bʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
septembre
/sɛp.tɑ̃bʁ/
septembre
/sɛp.tɑ̃bʁ/

septembre /sɛp.tɑ̃bʁ/

  1. Tháng chín.

Tham khảo

[sửa]