Bước tới nội dung

social

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.ʃəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

social /ˈsoʊ.ʃəl/

  1. tính chất xã hội, tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội.
    man is a social animal — người là một con vật xã hội
    social birds — chim sống thành bầy
  2. Thuộc quan hệ giữa người người; thuộc xã hội.
    social problems — những vấn đề xã hội
    the social contract — quy ước xã hội
    social services — những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)
    social evil — tệ nạn xã hội, nạn mãi dâm
    social duties — nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)
  3. Của các đồng minh, với các đồng minh.
    the Social war — (sử học)) cuộc chiến tranh giữa các đồng minh

Danh từ

[sửa]

social /ˈsoʊ.ʃəl/

  1. Buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.sjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực social
/sɔ.sjal/
sociaux
/sɔ.sjɔ/
Giống cái sociale
/sɔ.sjal/
sociales
/sɔ.sjal/

social /sɔ.sjal/

  1. Thuộc xã hội.
    Ordre social — trật tự xã hội
    Conventions sociales — quy ước xã hội
    Rapports sociaux — quan hệ xã hội
    Sciences sociales — khoa hội xã hội
  2. Thuộc hội buôn.
    Siège social — trụ sở hội buôn
  3. Sống thành đàn.
    Insectes sociaux — sâu bọ sống thành đàn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
social
/sɔ.sjal/
social
/sɔ.sjal/

social /sɔ.sjal/

  1. Mặt xã hội.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]