Bước tới nội dung

stud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

stud /ˈstəd/

  1. Lứa ngựa nuôi.
  2. Trại nuôi ngựa giống.
  3. Ngựa giống.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

stud /ˈstəd/

  1. Đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí).
  2. Núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí).
  3. Rivê, đinh tán.
  4. Khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi).
  5. Cột (để đóng ván làm vách).

Ngoại động từ

[sửa]

stud ngoại động từ /ˈstəd/

  1. Đóng đinh đầu lớn.
  2. Làm núm cửa (để trang hoàng).

Động từ

[sửa]

stud động tính từ quá khứ /ˈstəd/

  1. Rải khắp.
    sea studded with islands — biển rải rác đầy đảo
    sky studded with stars — bầu trời lốm đốm đầy sao
  2. Dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]