Bước tới nội dung

subdivision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsəb.də.ˌvɪ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

subdivision /ˈsəb.də.ˌvɪ.ʒən/

  1. Sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra.
  2. Chi nhánh, phân hiệu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syb.di.vi.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
subdivision
/syb.di.vi.zjɔ̃/
subdivisions
/syb.di.vi.zjɔ̃/

subdivision gc /syb.di.vi.zjɔ̃/

  1. Sự chia nhỏ thêm.
  2. Chi nhánh; chi khu; phân chi.
    Subdivision militaire — chi khu quân sự

Tham khảo

[sửa]