subdivision
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.də.ˌvɪ.ʒən/
Danh từ
[sửa]subdivision /ˈsəb.də.ˌvɪ.ʒən/
Tham khảo
[sửa]- "subdivision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syb.di.vi.zjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
subdivision /syb.di.vi.zjɔ̃/ |
subdivisions /syb.di.vi.zjɔ̃/ |
subdivision gc /syb.di.vi.zjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "subdivision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)