Bước tới nội dung

thirteen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌθɜːt.ˈtin/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

thirteen /ˌθɜːt.ˈtin/

  1. Mười ba.
    the thirteen superstition — sự mê tín cho con số 13 là gở
    he is thirteen — nó mười ba tuổi

Danh từ

[sửa]

thirteen /ˌθɜːt.ˈtin/

  1. Số mười ba.

Tham khảo

[sửa]