uống
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
uəŋ˧˥ | uəŋ˩˧ | uəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
uəŋ˩˩ | uəŋ˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từ
[sửa]uống
Từ liên hệ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: to drink
- Tiếng Hà Lan: drinken
- Tiếng Khmer: ផឹក (phək)
- Tiếng Nga: пить (pit') (chưa hoàn thành), выпить (výpit') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: boire