Bước tới nội dung

vòi rồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɔ̤j˨˩ zə̤wŋ˨˩jɔj˧˧ ʐəwŋ˧˧jɔj˨˩ ɹəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɔj˧˧ ɹəwŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

vòi rồng

  1. Hiện tượng một luồng không khí xoáy tròn mở rộng ra từ một đám mây dông xuống tới mặt đất.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]