Bước tới nội dung

viện đại học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔn˨˩ ɗa̰ːʔj˨˩ ha̰ʔwk˨˩jiə̰ŋ˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨jiəŋ˨˩˨ ɗaːj˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˨˨ ɗaːj˨˨ hawk˨˨viə̰n˨˨ ɗa̰ːj˨˨ ha̰wk˨˨

Từ nguyên

[sửa]
Viện: nơi, sở; đại học: bậc học sau trung học.

Danh từ

[sửa]

viện đại học

  1. Cơ sở giáo dục đại học.

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]