Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8740, 蝀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8740

[U+873F]
CJK Unified Ideographs
[U+8741]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 08” ghi đè từ khóa trước, “歹38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cầu vồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ɗəwŋ˧˥ɗəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ɗəwŋ˧˥˧