BRL/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BRL/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
BRL/CLP | Đồng Peso Chile | ||
BRL/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
BRL/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
BRL/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
BRL/COP | Đồng Peso Colombia | ||
BRL/PEN | Đồng Sol Peru | ||
BRL/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
BRL/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
BRL/DKK | Krone Đan Mạch | ||
BRL/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
BRL/EUR | Đồng Euro | ||
BRL/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BRL/HUF | Forint Hungary | ||
BRL/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
BRL/NOK | Krone Na Uy | ||
BRL/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BRL/RON | Đồng Leu Romania | ||
BRL/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BRL/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BRL/BBD | Đô la Barbados | ||
BRL/JMD | Đô la Jamaica | ||
BRL/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
BRL/AUD | Đô la Úc | ||
BRL/NZD | Đô la New Zealand | ||
BRL/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BRL/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BRL/SGD | Đô la Singapore | ||
BRL/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
BRL/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BRL/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BRL/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BRL/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
BRL/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BRL/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
BRL/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
BRL/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
BRL/THB | Baht Thái | ||
BRL/TWD | Đô la Đài Loan | ||
BRL/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
BRL/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
BRL/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
BRL/NAD | Đô la Namibia | ||
BRL/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
BRL/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
BRL/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BRL/CAD | Đô la Canada | ||
BRL/MXN | Peso Mexico | ||
BRL/USD | Đô la Mỹ | ||
BRL/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
BRL/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
BRL/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
BRL/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
BRL/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
BRL/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
BRL/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
BRL/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BRL/PAB | Đồng Balboa Panama |
Thứ Hai, 11 tháng 11, 2024 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 9) Thực tế:3.80% Trước đó:-5.20% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Thổ Nhĩ Kỳ (YoY) (Tháng 9) Thực tế:-2.40% Trước đó:-5.20% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp (MoM) (Tháng 9) Thực tế:8.60% Trước đó:8.60% | ||||||
Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 9) Trước đó:62.00% | ||||||
Số Dư Ngân Sách (Tháng 9) Dự báo:-66.80B Trước đó:-90.381B | ||||||
Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 9) Trước đó:-21.425B | ||||||
Tỷ Lệ Nợ so với GDP (MoM) (Tháng 9) Dự báo:78.90% Trước đó:78.50% | ||||||
Thứ Ba, 12 tháng 11, 2024 | ||||||
Tài Khoản Vãng Lai (USD) (Tháng 9) Dự báo:2.85B Trước đó:4.32B | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thổ Nhĩ Kỳ (MoM) (Tháng 9) Trước đó:2.20% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thổ Nhĩ Kỳ (YoY) (Tháng 9) Trước đó:13.30% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Brazil (YoY) (Tháng 9) Trước đó:5.10% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Brazil (MoM) (Tháng 9) Trước đó:-0.30% |