Thừa Thiên Huế
外觀
Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế |
|
— Sēng — | |
Cô̤-biĕu: 16°20′N 107°35′E / 16.333°N 107.583°E | |
Guók-gă | Uŏk-nàng |
---|---|
Siū-hū | Huế |
Miêng-cék | |
- Dŭ-liāng | 5,033.2 km2 |
Ìng-kēu (2019) | |
- Dŭ-liāng | 1,282,885 nè̤ng |
- Mĭk-dô | 223/km2 |
Diêng-uâ kṳ̆-mā | 234 |
Uōng-câng | www |