Vietnamese

edit
 
cuốn chiếu viên

Etymology

edit

cuốn chiếu (millipede) +‎ viên (pill)

Pronunciation

edit
  • (Hà Nội) IPA(key): [kuən˧˦ t͡ɕiəw˧˦ viən˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [kuəŋ˦˧˥ t͡ɕiw˨˩˦ viəŋ˧˧]
  • (Saigon) IPA(key): [kuəŋ˦˥ ciw˦˥ viəŋ˧˧] ~ [kuəŋ˦˥ ciw˦˥ jiəŋ˧˧]

Noun

edit

(classifier con) cuốn chiếu viên

  1. pill millipede (Oniscomorpha)