Vietnamese

edit

Etymology

edit

ngựa +‎ , see each entry for etymology.

Pronunciation

edit

Noun

edit

(classifier con) ngựa

  1. (possibly obsolete, derogatory) an improper, indecent woman
    Tôi phải xé xác con ngựa bà đó mới được.
    I must tear that vixen apart.

References

edit

Entry “ngựa bà” in Từ Điển Chữ Nôm Việt Nam