𫤩
Jump to navigation
Jump to search
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𫤩 (Kangxi radical 11, 入+8, 10 strokes, composition ⿰内⿱彐夕)
References
[edit]Tày
[edit]Preposition
[edit]𫤩 (đâư)
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội