𫰴

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

𫰴 U+2BC34, 𫰴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2BC34
𫰳
[U+2BC33]
CJK Unified Ideographs Extension E 𫰵
[U+2BC35]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𫰴 (Kangxi radical 38, +7, 10 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Han character

[edit]

𫰴 (transliteration needed)

  1. Nôm form of slao.

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội