Catégorie:Adjectifs en vietnamien
Apparence
Sous-catégories
Cette catégorie comprend 6 sous-catégories, dont les 6 ci-dessous.
L
N
Pages dans la catégorie « Adjectifs en vietnamien »
Cette catégorie comprend 2 814 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)A
B
- ba gai
- ba lăng nhăng
- ba láp
- bá láp
- ba que
- ba trợn
- ba vạ
- bả lả
- bấn
- bẩn
- bần bật
- bận lòng
- bẩn thỉu
- bần tiện
- bâng khuâng
- bâng quơ
- bập bỗng
- bập bùng
- bất bằng
- bất biến
- bất bình
- bất bình đẳng
- bất cẩn
- bất chính
- bất công
- bất đắc chí
- bất đắc dĩ
- bất đồng
- bất động
- bất hảo
- bất hạnh
- bất hiếu
- bất hòa
- bất hợp pháp
- bất kham
- bất khuất
- bất kì
- bất lợi
- bất lực
- bất lương
- bất ngờ
- bất nhất
- bất tỉnh
- bất trắc
- bất tường
- bầu bĩnh
- bậy
- bấy bá
- bậy bạ
- bầy hầy
- bầy nhầy
- bắc bậc
- bải hoải
- bản địa
- băn khoăn
- bằng an
- bằng bặn
- bảng lảng
- bằng lòng
- bảnh
- bảnh bao
- bảnh chọe
- bảnh trai
- bảo hoàng
- bặt
- bắt buộc
- bặt thiệp
- bạc ác
- bác ái
- bạc bẽo
- bác cổ
- bạc hạnh
- bác học
- bạc màu
- bạc nghĩa
- bạc nhược
- bạc tình
- bách chiến
- bách khoa
- bách phân
- bại hoại
- bại liệt
- bài ngoại
- bại trận
- bại vong
- bẫm
- bàn cuốc
- bán dẫn
- bán khai
- bán niên
- bán quân sự
- bán sơn địa
- bán tự động
- bẵng
- bàng hoàng
- bạnh
- bạo
- bạo dạn
- bao dung
- bạo gan
- bão hoà
- bao la
- bạo nghịch
- bạo ngược
- bạo phổi
- bất an
- bạt mạng
- bạt ngàn
- bát ngát
- bát nháo
- bạt vía
- báu
- bay bướm
- bần cùng
- bần thần
- bất diệt
- bất định
- bất hủ
- bất nhẫn
- bất nhân
- bất tiện
- bé
- bẽ
- bẽ bàng
- be bé
- be bét
- bé bỏng
- bế tắc
- bé tí
- bê bối
- bề bộn
- bệ rạc
- bệ vệ
- bệch
- bền
- bền bỉ
- bên cạnh
- bền chí
- bên ngoài
- bền vững
- bệu
- bẻm
- bèn bẹt
- bẽn lẽn
- beo béo
- bèo bọt
- bẻo lẻo
- bẹp
- bét
- bẹt
- bê bết
- bề bề
- bĩ
- bí ẩn
- bi ai