đà
ナビゲーションに移動
検索に移動
ベトナム語
[編集]漢字
[編集]- 陁: di, đà, trĩ
- 醃: yêm, đà, yểm
- 鮀: đà
- 鼉: đà
- 予: dư, đà, dữ, dự
- 朋: băng, đà, bằng
- 他: tha, đà
- 鼍: đà
- 霎: tiếp, sáp, sát, đà, siếp, thiếp
- 𨠑: di, đà
- 鴕: đà
- 沱: đà
- 砣: bạn, đà
- 阤: di, dĩ, đà, trĩ
- 鼧: đà
- 馱: đà, đạ
- 岮: đà
- 㸱: khoa, đà
- 㸰: khoa, đà
- 沲: đà
- 舵: đà
- 堶: đà, đoạ, đọa
- 爹: đà, đa
- 鸵: đà
- 紽: đà
- 柁: da, xa, xà, đà, đả
- 陀: đà
- 柂: di, đà
- 虆: đà, luy
- 酏: di, đà
- 跎: đà
- 鱓: đà, lưu, thiện
- 拕: tha, đà
- 佗: tha, xà, đà
- 拖: tha, đà
- 𤛛: đà
- 駝: đà
- 駞: đà
- 酡: đà
- 牠: tha, đà
- 坨: đà
- 驮: đà, đạ
- 杕: đà, đệ, nghi
- 𣵻: đà
- 𪓽: đà
- 驼: đà
- 魾: đà, bì, phi
名詞
[編集]đà【柁】