Đại hội Thể thao Đông Á
Giao diện
logo của Hiệp hội Đại hội Thể thao châu Á | |
Gọi tắt | EAGs |
---|---|
Đại hội lần đầu | 9-18/05/1993 Thượng Hải |
Chu kỳ tổ chức | bốn năm một lần |
Đại hội lần cuối | 5–16/10/2013 Thiên Tân |
Đại hội Thể thao Đông Á là một sự kiện thể thao được tổ chức bởi Hiệp hội Đại hội Thể thao Đông Á (EAGA) mỗi bốn năm bắt đầu từ đại hội đầu tiên năm 1993. Đây là sân chơi giữa các quốc gia trong khu vực Đông Á, cũng như quốc đảo Guam thuộc Thái Bình Dương. Kazakhstan, một quốc gia Trung Á, đã từng là thành viên của đại hội này.
Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Các quốc gia hiện tại đang tham gia EAGA:
Kazakhstan là cựu thành viên của Đại hội. Quốc gia này chấm dứt tranh tài khi chính thức trở thành thành viên mới của Ủy ban Olympic châu Âu. Hiện tại, Kazakhstan đang là thành viên Hội đồng Olympic châu Á (OCA) và tham gia vào Đại hội Thể thao Trung Á.
Các kì đại hội
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Đại hội | Đăng cai | Thời gian | Số NOC | VĐV | Môn thi | Nội dung |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thượng Hải | 9 – 18 tháng 5 | 9 | 1.283 | 12 | ? | ||
Busan | 10 – 19 tháng 5 | 9 | ? | 13 | ? | ||
Osaka | 19 – 27 tháng 5 | 10 | 2.804 | 15 | 201 | ||
Ma Cao | 29 tháng 10 – 6 tháng 11 | 9 | 1.919 | 17 | 235 | ||
Hồng Kông | 5 - 13 tháng 12 | 9 | 2.377 | 22 | 262 | ||
Thiên Tân | 6 - 15 tháng 10 | 9 | 2.422 | 24 | 254 | ||
Nagoya | TBD | TBD | TBD | TBD |
Bảng tổng sắp huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Quốc gia/Lãnh thổ | Số lần tham dự | Vàng | Bạc | Đồng | Total |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 6 | 626 | 396 | 285 | 1307 |
2 | Nhật Bản | 6 | 288 | 326 | 395 | 1009 |
3 | Hàn Quốc | 6 | 209 | 256 | 321 | 786 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 57 | 139 | 188 | 384 |
5 | Hồng Kông | 6 | 43 | 54 | 105 | 202 |
6 | Kazakhstan1 | 2 | 37 | 30 | 48 | 115 |
7 | Bắc Triều Tiên | 4 | 30 | 50 | 77 | 157 |
8 | Ma Cao | 6 | 23 | 30 | 53 | 106 |
9 | Mông Cổ | 6 | 5 | 14 | 82 | 101 |
10 | Guam | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 |
- 1: quốc gia cựu thành viên
Môn thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Môn thi | 93 | 97 | 01 | 05 | 09 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Thể thao nước | Bơi lặn | ? | ? | ? | 52 | 10 |
Bơi lội | 40 | |||||
Bơi phối hợp | ||||||
Điền kinh | ? | ? | ? | 45 | 46 | |
Cầu lông | ? | ? | 7 | |||
Bóng rổ | ? | ? | ? | 2 | 2 | |
Bowling | ? | ? | 12 | 12 | ||
Quyền Anh | ? | ? | ? | |||
Cờ thể thao | 8 | |||||
Đua xe đạp | 10 | |||||
Khiêu vũ thể thao | 10 | 12 | ||||
Đua thuyền rồng | 8 | |||||
Bóng đá | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
Thể dục dụng cụ | ? | ? | ? | 14 | ||
Bóng ném | ? | |||||
Khúc côn cầu | • | 2 | 2 | |||
Judo | ? | 16 | 16 | 18 | ||
Karate | 13 | |||||
Đua thuyền | ? | • | • | 8 | 13 | |
Bóng bầu dục bảy người | 2 | |||||
Bắn súng | 15 | 4 | ||||
Quần vợt bóng mềm | • | ? | ? | 6 | ||
Bóng quần | 7 | |||||
Bóng bàn | 7 | |||||
Taekwondo | ? | ? | 8 | 16 | ||
Quần vợt | 5 | 5 | ||||
Bóng chuyền | ? | 2 | ||||
Cử tạ | ? | ? | ? | 15 | 15 | |
Lướt ván buồm | 4 | |||||
Đô vật | ? | ? | 19 | |||
Wushu | ? | ? | ? | 19 | 19 | |
Tổng | 235 | 262 |
•: Môn trình diễn