Bản mẫu:Infobox medal templates/sandbox
Đây là trang chỗ thử bản mẫu cho Bản mẫu:Infobox medal templates (khác). |
This template is used to add a collapsible medal templates section in an infobox. It is meant to be used in the infobox code, and not in the article directly.
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Infobox | above = Athlete | label1 = Sport | data1 = Foo ... | header5 = {{Infobox medal templates | medals = {{{medaltemplates|}}} | expand = {{{medaltemplates-expand|}}} | title = <!-- optional; default is "Thành tích huy chương" --> | titlestyle = <!-- optional; default is "background-color: transparent;" --> }} }}
Ghi chú
[sửa mã nguồn]Do not enclose the medal templates with {{MedalTop}}, {{MedalBottom}}, or any other table header/footer templates, as this will cause the template to break. Most instances of this misuse are tracked in Thể loại:Bản mẫu hộp thông tin huy chương cần sửa chữa.
Các bản mẫu sử dụng mẫu này
[sửa mã nguồn]Danh sách các bản mẫu mà thực hiện {{Infobox medal templates}} | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tên mẫu | Mặc định | Đồng ý 'Không'? | Hiện param | Tiêu đề | Tiêu đề param |
{{Infobox alpine ski racer}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox amateur wrestler}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox badminton player}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox basketball biography}} |
expanded | Y | show-medals medaltemplates-expand medal_templates-expand |
Các huy chương | none |
{{Infobox biathlete}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
collapsed* | N* | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox boxer}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox boxer (amateur)}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
collapsed* | N* | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox climber}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox college coach}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox curler}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox cyclist}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox darts player}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox equestrian}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox fencer}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox field hockey player}} |
expanded | N | medaltemplates-expand | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox figure skater}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox football biography}} |
collapsed | N | medaltemplates-expand | Danh hiệu | medaltemplates-title |
{{Infobox go player}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox gymnast}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox ice hockey player}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox lacrosse player}} |
collapsed | N | medaltemplates-expand medal_templates-expand |
Thành tích huy chương | none |
{{Infobox martial artist}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox national basketball team}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox national football team}} |
collapsed | N | medaltemplates-expand | Danh hiệu | none |
{{Infobox NCAA athlete}} |
collapsed | N | medaltemplates-expand medal_templates-expand |
Thành tích huy chương | none |
{{Infobox netball biography}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox sailor}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
collapsed* | N* | show-medals | Thành tích huy chương | medaltemplates-title |
{{Infobox short track speed skater}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox skier}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox snowboarder}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox speed skater}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox sport wrestler}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox sportsperson}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | medaltemplates-title |
{{Infobox squash player}} |
expanded | Y | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox swimmer}} via Infobox sportsperson (* = different behavior) |
collapsed* | N* | show-medals | Thành tích huy chương | none* |
{{Infobox synchronized skating team}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox table tennis player}} |
collapsed | N | show-medals | Thành tích huy chương | none |
{{Infobox tennis biography}} |
collapsed | N | medaltemplates-expand | Thành tích huy chương | medaltemplates-title |
{{Infobox volleyball biography}} |
expanded | N | medaltemplates-expand | Danh hiệu | medaltemplates-title |
{{Infobox WNBA biography}} |
collapsed | N | medaltemplates-expand medal_templates-expand |
Thành tích huy chương | none |
TemplateData
[sửa mã nguồn]Dữ liệu bản mẫu cho Infobox medal templates
This template is used to add a collapsible medal templates section in an infobox. It is meant to be used in the infobox code, and not in the article directly.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Medals | medals | Medal templates | Chuỗi dài | bắt buộc |
Expand | expand | Any value here will expand (display) the medal templates section. It is collapsed by default. | Luận lý | khuyên dùng |
Title | title | Customize the title
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Title style | titlestyle | CSS style rules for the title
| Chuỗi dài | tùy chọn |
Xem thêm
[sửa mã nguồn]- {{MedalBox}}
- {{MedalTableTop}}, {{MedalTop}}, {{MedalBottom}}
- {{CompetitionRecordTableTop}}, {{CompetitionRecordBottom}}
- Thể loại:Bản mẫu hộp thông tin huy chương cần sửa chữa (theo dõi/bảo trì thể loại)