Bước tới nội dung

Mahonia japonica

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mahonia japonica
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Ranunculales
Họ (familia)Berberidaceae
Chi (genus)Mahonia
Loài (species)M. japonica
Danh pháp hai phần
Mahonia japonica
(Thunb.) DC.
Danh pháp đồng nghĩa[1][2][3]
Danh sách
  • Ilex japonica Thunb.
  • Aquifolium japonicum Raf
  • Berberis japonica (Thunb.) R.Br.
  • Berberis japonica var. gracillima (Fedde) Rehder
  • Berberis tikushiensis (Hayata) Laferr.
  • Mahonia japonica var. gracillima Fedde
  • Mahonia tikushiensis Hayata

Mahonia japonica là một loài thực vật có hoa trong họ Hoàng mộc. Loài này được (Thunb.) DC. mô tả khoa học đầu tiên năm 1821.[4]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Tropicos
  2. ^ The Plant List
  3. ^ Flora of China v 19 p 781, Mahonia japonica
  4. ^ The Plant List (2010). Mahonia japonica. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]