Osera de Ebro
- العربية
- Aragonés
- Asturianu
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Català
- Cebuano
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Galego
- Interlingua
- Interlingue
- Italiano
- ქართული
- Қазақша
- Ladin
- Lombard
- Magyar
- مصرى
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Polski
- Português
- Русский
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Osera de Ebro, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Zaragoza |
Đô thị | Osera de Ebro |
Đặt tên theo | Ebro |
Thủ phủ | Osera de Ebro |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 24 km2 (9 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 379 |
• Mật độ | 15,8/km2 (410/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 50175 |
Osera de Ebro là một đô thị ở tỉnh Zaragoza, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 của Viện thống kê Tây Ban Nha (INE), đô thị này có dân số là 379 người. Diện tích đô thị này là 24 ki-lô-mét vuông. Đô thị này nằm ở độ cao 174 m trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |