Saint-Nazaire
Giao diện
Saint-Nazaire | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Loire-Atlantique |
Quận | Saint-Nazaire |
Tổng | 3 cantons |
Xã (thị) trưởng | Joël-Guy Batteux (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 0–47 m (0–154 ft) (bình quân 6 m (20 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 46,79 km2 (18,07 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 71.370 (2006) |
- Mật độ | 1.525/km2 (3.950/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 44184/ 44600 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Nazaire (tiếng Breton: Sant-Nazer/Señ Neñseir, Gallo: Saint-Nazère/Saint-Nazaer), là một xã thuộc tỉnh Loire-Atlantique, trong vùng Pays de la Loire ở phía tây nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 6 mét trên mực nước biển. Theo điều tra dân số năm 1999 của INSEE, xã có dân số 71370 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liêt kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Nazaire. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Nazaire. |