Thể loại:Sơ khai nhân vật Hoa Kỳ
Giao diện
Thể loại này được duy trì bởi Dự án Phân loại sơ khai. Xin vui lòng đề xuất bản mẫu sơ khai mới và thể loại ở đây trước khi tạo. |
Thể loại này dành cho bài viết còn sơ khai có liên quan đến nhân vật Hoa Kỳ. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng việc mở rộng bài viết. Để thêm một bài viết vào thể loại này, dùng {{Sơ khai nhân vật Hoa Kỳ}} thay vì {{sơ khai}} . |
Thể loại con
Thể loại này có 6 thể loại con sau, trên tổng số 6 thể loại con.
C
D
- Sơ khai diễn viên Mỹ (98 tr.)
N
- Sơ khai nhân vật thể thao Hoa Kỳ (2 tr.)
Q
- Sơ khai quân nhân Hoa Kỳ (46 tr.)
T
Trang trong thể loại “Sơ khai nhân vật Hoa Kỳ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 529 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Abigail Adams
- Carroll Edward Adams
- Jane Addams
- Luke Aikins
- Buzz Aldrin
- Alexander Berkman
- Alexander Berzin
- Muhammad Ali
- Victor Ambros
- Amelia Earhart
- Andrew Cunanan
- Anh em nhà Wright
- Annabeth Chase
- Antonin Scalia
- Lance Armstrong
- Art Clokey
- Arthur Ashe
- John Jacob Astor IV
- David B. Audretsch
- Austin Mahone
- Dennis Avner
B
- Charles Bailyn
- William O. Baker
- Band of Susans
- Nyomi Banxxx
- Tyra Banxxx
- Paul A. Baran
- Joseph Barbera
- Bardo Pond
- Barry Levinson
- Paul Doughty Bartlett
- Bé Ký
- Shelton Benjamin
- Bernard Ebbers
- Richard Barry Bernstein
- Ken Berry
- William R. Bertelsen
- Betty Nguyễn
- Big Fat Bass
- Bill Finger
- John Boehner
- John Bogle
- Julia Bonds
- James Albert Bonsack
- Gutzon Borglum
- Boris Pash
- Boy in the Box
- Thomas Lynn Bradford
- Brandon Routh
- Terry E. Branstad
- Jim Breyer
- Jeff Bridges
- Brigham Young
- Bill Bright
- Mark Lambert Bristol
- Britney/Brittany
- Brock Lesnar
- Josh Brolin
- Michael E. Brown
- Catherine Wolfe Bruce
- Mary Brush
- John Buford
- Albert H. Bumstead
- Frederick Russell Burnham
- Albert Garrette Burns
- William A. Burt
- David Bushnell
- Richard E. Byrd
C
- Ca sinh 8 Suleman
- Meg Cabot
- Cage the Elephant
- George F. Cahill
- Cái chết của Freddie Gray
- Calvin Bridges
- George W. Cannon
- Lan Cao
- Al Capone
- David Card
- Carlos Montezuma
- Carol Morris
- Robert Spencer Carr
- Carter Bays
- Raymond Carver
- Dora Chamberlain
- David Chanoff
- Charles Darrow
- Charlie Cheever
- William Chauvenet
- Chelsea Clinton
- Raj Chetty
- George Chigas
- Chris Putnam
- James Robb Church
- Russell W. Cooper
- Aaron Copland
- Coraline Ada Ehmke
- Myrtle Corbin
- Coretta Scott King
- Simon Cowell
- Kamie Crawford
- Tom Cross (nhà dựng phim)
- Billy Crudup
- Crush 40
- Hilary Cruz
- E. E. Cummings
- George O. Curme, Jr.
- Michael Curtiz
D
- D-Generation X
- Dan Inosanto
- Danica Patrick
- Mitch Daniels
- Dave Franco
- David Gross
- David Halberstam
- David Kahn
- David Rittenhouse
- David Sarnoff
- Dayanara Torres
- Michael Dell
- Desolation Row
- John Dewey
- John A. B. Dillard
- DNCE
- The Doors
- Howie Dorough
- Douglas Pike
- Robert W. Dowling
- Dream Theater
- Porter Dương
- Ashley Alexandra Dupre
- Lacey Duvalle
E
F
G
- Garth Nicolson
- Melinda Gates
- Neil Gehrels
- Frank Gehry
- Timothy F. Geithner
- Genie Gets Her Wish
- George Clement Perkins
- George Parker
- Get It (bài hát)
- Gia phả nhà Lincoln
- James Edward Allen Gibbs
- Kahlil Gibran
- Gina Choe
- Allen Ginsberg
- Gjekë Marinaj
- Malcolm Glazer
- William E. Glenn
- Go Your Own Way
- Goldust
- Barry Goldwater
- GoonRock
- James Gosling
- Got to Be There (bài hát)
- Rob Greenberg
- Martha Greenblatt
- Clarence Greene
- William S. Gubelmann
- Chavo Guerrero, Jr.