Bước tới nội dung

bearish

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 21:36, ngày 5 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɛr.ɪʃ/

Tính từ

[sửa]

bearish /ˈbɛr.ɪʃ/

  1. Bi quan
    I'm bearish about house prices - Tôi bi quan về giá bất động sản
  2. [[xấu đi|Xấu đi], đi xuống
    a bearish market - Thị trường đi xuống

Tham khảo

[sửa]