Bước tới nội dung

user

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

user

Cách phát âm

  • IPA: /ˈjuː.zɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

user (số nhiều users)

  1. Người dùng, người hay dùng.
    telephone user — người dùng dây nói
    Username — Tên người dùng

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Ngoại động từ

user ngoại động từ /y.ze/

  1. Dùng (hết), tiêu thụ.
    Voiture qui use trop d’essence — xe dùng nhiều xăng
  2. Làm mòn, làm sờn.
    User ses vêtements — làm sờn quần áo
    Courant qui use la roche — dòng nước chảy làm mòn đá
  3. (Nghĩa bóng) Làm hao mòn, làm giảm.
    User sa santé — làm hao mòn sức khỏe
    User la joie — làm giảm niềm vui
    user le temps — giết thì giờ
    user ses fonds de culotte sur les bancs — mòn đũng quần trên ghế nhà trường
    user une coupe — khai thác một bãi chặt

Nội động từ

user nội động từ /y.ze/

  1. Dùng, sử dụng.
    User de son argent — dùng tiền của mình
    User de son droit — sử dụng quyền của mình
    User de ruses — dùng mưu mẹo
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đối xử.
    User de quelqu'un — đối xử với ai
    en user avec quelqu'un — (từ cũ, nghĩa cũ) đối xử với ai

Danh từ

user

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự dùng, sự sử dụng.
    Un bon user — một sự dùng tốt
    à l’user — (nghĩa bóng) trong quan hệ bình thường
    Ils étaient, à l’user, des gens aimables — trong quan hệ bình thường, họ là những người đáng mến

Tham khảo