คอนเสิร์ต
Giao diện
Tiếng Thái
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chính tả | คอนเสิร์ต g ɒ n e s i r ʻ t | ||
Âm vị {Ngắn} | คอน-เสิด g ɒ n – e s i ɗ | ค็อน-เสิด g ˘ ɒ n – e s i ɗ | |
Chuyển tự | Paiboon | kɔɔn-sə̀ət | kɔn-sə̀ət |
Viện Hoàng gia | khon-soet | khon-soet | |
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) | /kʰɔːn˧.sɤːt̚˨˩/(V) | /kʰɔn˧.sɤːt̚˨˩/(V) |
Danh từ
[sửa]คอนเสิร์ต (kɔɔn-sə̀ət)
- Buổi hòa nhạc.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Thái
- Từ tiếng Thái vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Thái gốc Anh
- Vần tiếng Thái/ɤːt̚
- Mục từ tiếng Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thái có 2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Thái
- tiếng Thái terms with redundant script codes
- tiếng Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries