丂
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丂 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: kǎo (kao3), qiǎo (qiao3), yú (yu2)
- Wade–Giles: k’ao3, ch’iao3, yü2
Danh từ
[sửa]丂
giản. và phồn. |
丂 |
---|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丂 |
|
丂
giản. và phồn. |
丂 |
---|