Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+4E02, 丂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E02

[U+4E01]
CJK Unified Ideographs
[U+4E03]
  • Bộ thủ: + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 01” ghi đè từ khóa trước, “己130”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

giản.phồn.