上當
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄕㄤˋ ㄉㄤˋ
- Quảng Đông (Việt bính): soeng5 dong3
- Khách Gia (Sixian, PFS): song-tong
- Tấn (Wiktionary): son3 don3
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): siōng-tòng / siāng-tòng
- (Triều Châu, Peng'im): zion7 dang3
- Ngô
- (Northern): 6zaon-taon
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄕㄤˋ ㄉㄤˋ
- Tongyong Pinyin: shàngdàng
- Wade–Giles: shang4-tang4
- Yale: shàng-dàng
- Gwoyeu Romatzyh: shanqdanq
- Palladius: шандан (šandan)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʂɑŋ⁵¹⁻⁵³ tɑŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: soeng5 dong3
- Yale: séuhng dong
- Cantonese Pinyin: soeng5 dong3
- Guangdong Romanization: sêng5 dong3
- Sinological IPA (key): /sœːŋ¹³ tɔːŋ³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: song-tong
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: song dong
- Bính âm tiếng Khách Gia: song4 dong4
- IPA Hán học : /soŋ⁵⁵ toŋ⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Tấn
- (Thái Nguyên)+
- Wiktionary: son3 don3
- IPA Hán học (old-style): /sɒ̃⁴⁵ tɒ̃⁴⁵/
- (Thái Nguyên)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: siōng-tòng
- Tâi-lô: siōng-tòng
- Phofsit Daibuun: sioxngdoxng
- IPA (Tuyền Châu): /siɔŋ⁴¹⁻²² tɔŋ⁴¹/
- IPA (Hạ Môn): /siɔŋ²²⁻²¹ tɔŋ²¹/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: siāng-tòng
- Tâi-lô: siāng-tòng
- Phofsit Daibuun: siaxngdoxng
- IPA (Chương Châu): /siaŋ²²⁻²¹ tɔŋ²¹/
- (Triều Châu)
- Peng'im: zion7 dang3
- Phiên âm Bạch thoại-like: tsiōⁿ tàng
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sĩõ¹¹ taŋ²¹³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Tuyền Châu)
- Ngô
Động từ
[sửa]上當
Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Từ tiếng Quảng Đông có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 上
- Chinese terms spelled with 當
- Động từ