予
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
予 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Đại từ
[sửa]予
- Tôi, ta, tao (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít).
Động từ
[sửa]予
- Cho, cung cấp.
Phó từ
[sửa]予
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
予 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨʔɨ˧˥ zɨ̤˨˩ zɨ˧˧ ɲɨ̤˨˩ | jɨ˧˩˨ jɨ˧˧ jɨ˧˥ ɲɨ˧˧ | jɨ˨˩˦ jɨ˨˩ jɨ˧˧ ɲɨ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨ̰˩˧ ɟɨ˧˧ ɟɨ˧˥ ɲɨ˧˧ | ɟɨ˧˩ ɟɨ˧˧ ɟɨ˧˥ ɲɨ˧˧ | ɟɨ̰˨˨ ɟɨ˧˧ ɟɨ˧˥˧ ɲɨ˧˧ |