Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+601A, 怚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-601A

[U+6019]
CJK Unified Ideographs
[U+601B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 05” ghi đè từ khóa trước, “廾02”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tự, thư

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ tʰɨ˧˧tɨ̰˨˨ tʰɨ˧˥˨˩˨ tʰɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ tʰɨ˧˥tɨ̰˨˨ tʰɨ˧˥tɨ̰˨˨ tʰɨ˧˥˧