Bước tới nội dung

绿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
绿

Chữ Hán

[sửa]
绿 U+7EFF, 绿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7EFF

[U+7EFE]
CJK Unified Ideographs
[U+7F00]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

绿

  1. (Hoá học) Clo.
  2. màu xanh lá cây, làm chuyển thành màu xanh lá cây.
  3. thân thiện với môi trường.
  4. xanh.
  5. cánh đồng xanh.
  6. Dạng gốc của .
  7. Một dạng khác của (tên cây).
  8. (Biểu tượng) Hồi giáo, đạo Hồi.
  9. (Từ lóng) Mọc sừng.
  10. Một họ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

绿 viết theo chữ quốc ngữ

lục

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩lṵk˨˨luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨lṵk˨˨