Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Quảng Lâm
Thêm ngôn ngữ
Thêm liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
D
Danh từ riêng tiếng Quảng Lâm
(3 tr.)
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Quảng Lâm”
Thể loại này chứa 98 trang sau, trên tổng số 98 trang.
A
ảy m'căn
ảy m'ru
B
bar
bẳn
bo
bom
C
căm
ch'rêng
ch'ưng
chà sô
chác
chau
chẩm bếp
chu
chụng
cô
D
d'du
dách
dạng guông
dầng đóts
dông
Đ
đến
điar
đing
đo
đoong
đoỏng k'lai
đơlr
H
ha
K
k'chiêm
k'lác
k'lếch
k'li
k'lơm
k'r'tốc
k'rpưng
kẳn đút
kelung
ken
kôn
kơl nư
L
l'mưi
lẩm bắt
lóp
lưng
M
m'ngặt
m'ni
ma
mar
meo
mots
môóc
N
ngai
ngay
ngảy m'ru
ngoi
ngơ ó
ngờ roi
nha
nor
nôl
O
ỏm bô
P
p'kăn
p'lê
p'răng
p'xinh
pợi nha
Q
quẩy m'căn
R
r'li
r'vai
ràng mang
răng
rợ om
rơt's
rứp
S
s'lãng
s'na
s'nẳng
s'niar
s'nưm
s'rêng
s'rưng
sản tác
sẳn
sặng mêng
sẩm đơl
sẩm oóc
soa
T
t'rác
t'tu
tail nu
tarô
ti
tot
tơ
trợ rêng
X
xáp
xi
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Quảng Lâm