Bước tới nội dung

chệch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔjk˨˩ʨḛt˨˨ʨəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨek˨˨ʨḛk˨˨

Động từ

[sửa]

chệch

  1. Hành động làm lệch đường đi của cái gì đó.
  2. Làm thục một cái gì đó.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)