giao thiệp
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ tʰiə̰ʔp˨˩ | jaːw˧˥ tʰiə̰p˨˨ | jaːw˧˧ tʰiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ tʰiəp˨˨ | ɟaːw˧˥ tʰiə̰p˨˨ | ɟaːw˧˥˧ tʰiə̰p˨˨ |
Động từ
[sửa]- Tiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn.
- Giao thiệp với khách hàng.
- Người giao thiệp rộng.
- Biết cách giao thiệp.
Tham khảo
[sửa]- "giao thiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)